- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 348.44
Nhan đề: Code de la construction et de l"habitation :
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29699 |
---|
002 | 2 |
---|
003 | RERO |
---|
004 | 32216 |
---|
005 | 20060608022100.0 |
---|
008 | 960425s1995 FR ae 000|0 fre d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2711125270 |
---|
035 | |a2191145 |
---|
039 | |a201406111525|bhanhlt|c201406111525|dhanhlt|y201305231151|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |afre |
---|
044 | |aFR |
---|
072 | |as1dr|2rero |
---|
082 | |a348.44 |
---|
090 | |a348.44|bBOU 1995 |
---|
100 | 1 |aBouyssou, Fernand |
---|
245 | 10|aCode de la construction et de l"habitation :|bcommenté et annoté : textes à jour au 15 septembre 1995 /|cFernand Bouyssou, Jean Hugot |
---|
250 | |a7e éd. 1995-1996 |
---|
260 | |aParis :|bLitec,|c1995 |
---|
300 | |aXXIX, 1150 p. ;|c18 cm. |
---|
490 | 1 |aLitec. Droit |
---|
650 | 7 |2chrero|adroit de la construction|v[texte législatif]|zFrance |
---|
650 | 7 |2chrero|9* droit|alogement|zFrance |
---|
653 | |aPháp |
---|
653 | |aLuật nhà ở |
---|
653 | |aLuật xây dựng |
---|
700 | 1 |aHugot, Jean |
---|
710 | 1 |aFrance. -|tCode de la construction |
---|
830 | 0 |aLitec |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cP|j(1): DSVP 001468 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVP 001468
|
Đọc sinh viên
|
348.44 BOU 1995
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|