|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2977 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3602 |
---|
008 | 020807s1976 vm| ae 000 0dvie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401141418|bhanhlt|c201401141418|dhanhlt|y200208080938|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a3K23 |
---|
090 | |a3K23|bLÊ 1976 |
---|
100 | 1 |aLê-nin, V.I.,|d1870-1924 |
---|
245 | 10|aChủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa kinh nghiệm phê phán :|bbút ký phê phán một triết học phản động /|cV.I. Lê-nin |
---|
260 | |aHà Nội :|bTiến bộ,|c1976 |
---|
300 | |a424 tr. ;|c22 cm. |
---|
653 | |aTriết học |
---|
653 | |aChủ nghĩa duy vật biện chứng |
---|
653 | |aChủ nghĩa duy vật lịch sử |
---|
653 | |aChủ nghĩa kinh nghiệm phê phán |
---|
653 | |aChủ nghĩa tín ngưỡng |
---|
653 | |aTriết học duy tâm |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKD|j(5): GVKD0250-4 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKD0254
|
Đọc giáo viên
|
3K23 LÊ 1976
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
GVKD0253
|
Đọc giáo viên
|
3K23 LÊ 1976
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
GVKD0252
|
Đọc giáo viên
|
3K23 LÊ 1976
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
GVKD0251
|
Đọc giáo viên
|
3K23 LÊ 1976
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
GVKD0250
|
Đọc giáo viên
|
3K23 LÊ 1976
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào