|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2982 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3609 |
---|
008 | 020807s1969 vm| ae 000 0dvie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401141422|bhanhlt|c201401141422|dhanhlt|y200208080334|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a3K13 |
---|
090 | |a3K13|bMAC 1969 |
---|
100 | 1 |aMác, C.,|d1818-1883 |
---|
245 | 10|aCác học thuyết về giá trị thặng dư. /. |nQuyển 4 của bộ Tư bản,|pPhần thứ hai (Chương VIII-XVIII) /|cC. Mác. |
---|
260 | |aHà Nội :|bSự thật,|c1969 |
---|
300 | |a892 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aLợi nhuận |
---|
653 | |aGiá trị thặng dư |
---|
653 | |aĐịa tô |
---|
653 | |aAđamsmít |
---|
653 | |aGônbéctơn |
---|
653 | |aRicácđô |
---|
653 | |aRôbéctút |
---|
653 | |aTích luỹ tư bản |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKD|j(4): GVKD0256-9 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKD0259
|
Đọc giáo viên
|
3K13 MAC 1969
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
2
|
GVKD0258
|
Đọc giáo viên
|
3K13 MAC 1969
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
3
|
GVKD0257
|
Đọc giáo viên
|
3K13 MAC 1969
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
4
|
GVKD0256
|
Đọc giáo viên
|
3K13 MAC 1969
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào