|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2987 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3614 |
---|
008 | 020809s1961 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401141431|bhanhlt|c201401141431|dhanhlt|y200201110147|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a3K13 |
---|
090 | |a3K13|bMAC 1961 |
---|
100 | 1 |aMác, C.,|d1818-1883 |
---|
245 | 10|aNội chiến ở Pháp 1871 :|bcông xã Pari /|cCác Mác |
---|
260 | |aHà Nội :|bSự thật,|c1961 |
---|
300 | |a132 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aPháp |
---|
653 | |aNội chiến |
---|
653 | |aCông xã Pari |
---|
653 | |aTuyên ngôn thứ hai |
---|
653 | |aTuyên ngôn thứ nhất |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKD|j(2): GVKD0279-80 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKD0280
|
Đọc giáo viên
|
3K13 MAC 1961
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
GVKD0279
|
Đọc giáo viên
|
3K13 MAC 1961
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào