|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2988 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3615 |
---|
008 | 020809s1982 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401141432|bhanhlt|c201401141432|dhanhlt|y200201110147|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a3K13 |
---|
090 | |a3K13|bMAC 1982 |
---|
100 | 1 |aMác, C.,|d1818-1883 |
---|
245 | 10|aPhê phán cương lĩnh Gôta /|cCác Mác |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội :|bSự thật,|c1982 |
---|
300 | |a62 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aChủ nghĩa xã hội |
---|
653 | |aHọc thuyết Mác |
---|
653 | |aChủ nghĩa cộng sản khoa học |
---|
653 | |aCương lĩnh Gôta |
---|
653 | |aTác phẩm kinh điển |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKD|j(4): GVKD0287-90 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKD0290
|
Đọc giáo viên
|
3K13 MAC 1982
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
GVKD0289
|
Đọc giáo viên
|
3K13 MAC 1982
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
GVKD0288
|
Đọc giáo viên
|
3K13 MAC 1982
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
GVKD0287
|
Đọc giáo viên
|
3K13 MAC 1982
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào