|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2998 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3626 |
---|
008 | 020809s1982 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401141429|bhanhlt|c201401141429|dhanhlt|y200201110147|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a3K14 |
---|
090 | |a3K14|bĐÔ - T 1982 |
---|
100 | 1 |aĐỗ, Tư |
---|
245 | 10|aGiới thiệu tác phẩm của Các Mác :|bphê phán cương lĩnh Gô-ta /|cĐỗ Tư |
---|
260 | |aHà Nội :|bSự thật,|c1982 |
---|
300 | |a54 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aChủ nghĩa tư bản |
---|
653 | |aChủ nghĩa xã hội |
---|
653 | |aChủ nghĩa cộng sản |
---|
653 | |aChuyên chính vô sản |
---|
653 | |aCương lĩnh Gôta |
---|
653 | |aPhong trào công nhân quốc tế |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKD|j(4): GVKD0272-5 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKD0275
|
Đọc giáo viên
|
3K14 ĐÔ - T 1982
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
2
|
GVKD0274
|
Đọc giáo viên
|
3K14 ĐÔ - T 1982
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
3
|
GVKD0273
|
Đọc giáo viên
|
3K14 ĐÔ - T 1982
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
4
|
GVKD0272
|
Đọc giáo viên
|
3K14 ĐÔ - T 1982
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào