|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30028 |
---|
002 | 2 |
---|
003 | UkOxU |
---|
004 | 32553 |
---|
005 | 19960515104131.0 |
---|
008 | 920604b1989 FR ae 000 0 fre d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2707118389 |
---|
039 | |a201406091639|bhanhlt|c201406091639|dhanhlt|y201305280945|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |afre |
---|
044 | |aFR |
---|
082 | |a301 |
---|
090 | |a301|bETA 1989 |
---|
245 | 02|aL"Etat de la France et de ses habitants /|csous la direction de Minelle Verdié |
---|
260 | |aParis :|bÉditions La Découverte,|cc1989 |
---|
300 | |a514 p. :|bill., maps ;|c23 cm. |
---|
500 | |aIncludes index |
---|
651 | 0 |aFrance|xEconomic conditions|y1945- |
---|
651 | 0 |aFrance|xPolitics and government|y1958- |
---|
651 | 0 |aFrance|xSocial conditions|y1945-1995. |
---|
653 | |aNhà nước |
---|
653 | |aPháp |
---|
653 | |aDân cư |
---|
700 | 1 |aVerdié, Minelle |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cP|j(1): DSVP 001761 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVP 001761
|
Đọc sinh viên
|
301 ETA 1989
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào