|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30044 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 32569 |
---|
008 | 130528s2000 FR ae 000 0 fre d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2110748664 |
---|
039 | |a201406091637|bhanhlt|c201406091637|dhanhlt|y201305281020|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |aFR |
---|
082 | |a346.073 |
---|
090 | |a346.073|bCON 2000 |
---|
110 | 1 |aConseil de la concurrence. |
---|
245 | 00|aConseil de la concurrence, 13e rapport d'activité, année 1999 /|cConseil de la concurrence |
---|
260 | |aParis :|bDirection des JO,|c2000 |
---|
300 | |a1041 p. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aCạnh tranh |
---|
653 | |aPháp |
---|
653 | |aPháp luật cạnh tranh |
---|
653 | |aHội đồng cạnh tranh |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cP|j(2): DSVP 001287-8 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVP 001288
|
Đọc sinh viên
|
346.073 CON 2000
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
DSVP 001287
|
Đọc sinh viên
|
346.073 CON 2000
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào