Giá tiền | |
DDC
| 346.073 |
Nhan đề
| Conseil de la concurrence, 12e rapport d'activité, année 1998 /Conseil de la concurrence |
Thông tin xuất bản
| Paris :Direction des JO,1999 |
Mô tả vật lý
| 1349 p. ;24 cm. |
Từ khóa
| Cạnh tranh |
Từ khóa
| Pháp |
Từ khóa
| Pháp luật cạnh tranh |
Từ khóa
| Hội đồng cạnh tranh |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênP(2): DSVP 001289-90 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30048 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 32573 |
---|
008 | 130528s1999 FR ae 000 0 fre d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2110747005 |
---|
039 | |a201406091646|bhanhlt|c201406091646|dhanhlt|y201305281028|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |aFR |
---|
082 | |a346.073 |
---|
090 | |a346.073|bCON 1999 |
---|
245 | 00|aConseil de la concurrence, 12e rapport d'activité, année 1998 /|cConseil de la concurrence |
---|
260 | |aParis :|bDirection des JO,|c1999 |
---|
300 | |a1349 p. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aCạnh tranh |
---|
653 | |aPháp |
---|
653 | |aPháp luật cạnh tranh |
---|
653 | |aHội đồng cạnh tranh |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cP|j(2): DSVP 001289-90 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVP 001290
|
Đọc sinh viên
|
346.073 CON 1999
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
DSVP 001289
|
Đọc sinh viên
|
346.073 CON 1999
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào