|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3008 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3637 |
---|
008 | 020809s1960 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401151438|bhanhlt|c201401151438|dhanhlt|y200208091057|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a3K21 |
---|
090 | |a3K21|bLÊ 1960 |
---|
100 | 1 |aLê-nin, V.I.,|d1870-1924 |
---|
245 | 10|aV.Lê-nin tuyển tập. /. |nQuyển 2,|pPhần 3 /|cV.I. Lê-nin. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội :|bSự thật,|c1960 |
---|
300 | |a476 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aNhà nước |
---|
653 | |aNga |
---|
653 | |aVấn đề ruộng đất |
---|
653 | |aVấn đề dân tộc |
---|
653 | |aGiai cấp vô sản |
---|
653 | |aĐảng công nhân. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKD|j(2): GVKD0511-2 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKD0512
|
Đọc giáo viên
|
3K21 LÊ 1960
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
GVKD0511
|
Đọc giáo viên
|
3K21 LÊ 1960
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào