|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3009 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3638 |
---|
008 | 020809s1977 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311021032|bhanhlt|c201311021032|dhanhlt|y200209190341|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a3K23 |
---|
090 | |a3K23|bLEN 1997 |
---|
100 | 1 |aLê-Nin, V.I |
---|
245 | 10|aBút ký triết học /|cV.I. Lê-Nin |
---|
250 | |aIn lần thứ 3 |
---|
260 | |aHà Nội :|bSự thật,|c1977 |
---|
300 | |a584 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aLịch sử triết học |
---|
653 | |aTriết học |
---|
653 | |aTôn giáo |
---|
653 | |aHêghen |
---|
653 | |aAristốt |
---|
653 | |aGia đình thần thánh |
---|
653 | |aPhơ bách |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKD|j(10): GVKD0433-42 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTKM|j(1): DSVTKM0525 |
---|
890 | |a11|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTKM0525
|
Đọc sinh viên
|
3K23 LEN 1997
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
2
|
GVKD0442
|
Đọc giáo viên
|
3K23 LEN 1997
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
3
|
GVKD0441
|
Đọc giáo viên
|
3K23 LEN 1997
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
4
|
GVKD0440
|
Đọc giáo viên
|
3K23 LEN 1997
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
5
|
GVKD0439
|
Đọc giáo viên
|
3K23 LEN 1997
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
6
|
GVKD0438
|
Đọc giáo viên
|
3K23 LEN 1997
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
7
|
GVKD0437
|
Đọc giáo viên
|
3K23 LEN 1997
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
8
|
GVKD0436
|
Đọc giáo viên
|
3K23 LEN 1997
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
9
|
GVKD0435
|
Đọc giáo viên
|
3K23 LEN 1997
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
10
|
GVKD0434
|
Đọc giáo viên
|
3K23 LEN 1997
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào