|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30129 |
---|
002 | 2 |
---|
003 | RERO |
---|
004 | 32654 |
---|
005 | 20100914104400.0 |
---|
008 | 000924s1999 FR ae 000 0 fre d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2851154273 |
---|
035 | |aR270126360 |
---|
039 | |a201406111049|bthaoct|c201406111049|dthaoct|y201305281530|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |afre |
---|
044 | |aFR |
---|
072 | |as1dr|2rero |
---|
082 | |a346.03 |
---|
090 | |a346.03|bMOU 1999 |
---|
100 | 1 |aMousseron, Jean Marc |
---|
245 | 10|aTechnique contractuelle /|cJean Marc Mousseron |
---|
250 | |a2e éd. /|bavec le concours de Marie-Laure Izorche, Pierre Mousseron, Jacques Raynard |
---|
260 | |aLevallois :|bEd. Francis Lefebvre,|c1999 |
---|
300 | |a792 p. ;|c25 cm. |
---|
650 | 7 |2chrero|acontrat|v[manuel]|zFrance |
---|
653 | |aLuật dân sự |
---|
653 | |aHợp đồng |
---|
653 | |aKý kết hợp đồng |
---|
653 | |aLuật hợp đồng |
---|
653 | |aKỹ thuật soạn thảo hợp đồng |
---|
700 | 1 |aMathieu-Izorche, Marie-Laure |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cP|j(2): DSVP 002004-5 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVP 002005
|
Đọc sinh viên
|
346.03 MOU 1999
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
DSVP 002004
|
Đọc sinh viên
|
346.03 MOU 1999
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào