|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30130 |
---|
002 | 2 |
---|
003 | RERO |
---|
004 | 32655 |
---|
005 | 20081222094100.0 |
---|
008 | 880902s1988 FR ae 000|0 fre d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2857860277 |
---|
035 | |a1014654 |
---|
039 | |a201406091704|bthaoct|c201406091704|dthaoct|y201305281531|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |afre |
---|
044 | |aFR |
---|
072 | |as1dr|2rero |
---|
082 | |a346.03 |
---|
090 | |a346.03|bMOU 1988 |
---|
100 | 1 |aMousseron, Jean Marc |
---|
245 | 10|aTechnique contractuelle /|cJean Marc Mousseron |
---|
260 | |aParis :|bEd. juridiques Lefebvre,|c1988 |
---|
300 | |a632 p. ;|c25 cm. |
---|
504 | |aBibliogr |
---|
650 | 7 |2chrero|acontrat|v[manuel]|zFrance |
---|
653 | |aLuật dân sự |
---|
653 | |aHợp đồng |
---|
653 | |aKý kết hợp đồng |
---|
653 | |aLuật hợp đồng |
---|
653 | |aKỹ thuật soạn thảo hợp đồng |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cP|j(1): DSVP 002003 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVP 002003
|
Đọc sinh viên
|
346.03 MOU 1988
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào