|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30173 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 32700 |
---|
005 | 20130529085554.0 |
---|
008 | 130529s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401061429|bmaipt|c201401061429|dmaipt|y201305290902|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a3KV3 |
---|
100 | 1 |aBùi, Văn Tiếng |
---|
245 | 10|aTác phong dân chủ sức mạnh của người đứng đầu cấp uỷ /|cBùi Văn Tiếng |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aXây dựng Đảng |
---|
653 | |aNgười đứng đầu cấp uỷ |
---|
653 | |aBí thư |
---|
653 | |aTác phong dân chủ |
---|
773 | 0 |tXây dựng Đảng.|dBan Tổ chức Trung ương,|gSố 3/2012, tr. 7 - 9. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào