|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30234 |
---|
002 | 2 |
---|
003 | RERO |
---|
004 | 32764 |
---|
005 | 20091229113000.0 |
---|
008 | 951110s1995 FR ae 000|0 fre d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2247020356 |
---|
035 | |a2106669 |
---|
039 | |a201406100953|bthaoct|c201406100953|dthaoct|y201305291335|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |afre |
---|
044 | |aFR |
---|
072 | |as1dr|2rero |
---|
082 | |a348.44 |
---|
090 | |a348.44|bCOD 1995 |
---|
245 | 00|aCode de commerce /|c[France] |
---|
250 | |a91e éd. [pour] 1995-96 /|brédigée avec le concours de Yves Chaput |
---|
260 | |aParis :|bDalloz,|c1995 |
---|
300 | |aXII, 1911, 3 p. ;|c16 cm. |
---|
490 | 1 |aCodes Dalloz |
---|
650 | 7 |2chrero|adroit commercial|v[texte législatif]|zFrance |
---|
653 | |aPháp |
---|
653 | |aLuật thương mại |
---|
653 | |aBộ luật thương mại |
---|
700 | 1 |aChaput, Yves |
---|
710 | 1 |aFrance |
---|
830 | 0 |aPetits Codes Dalloz |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cP|j(1): DSVP 002080 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVP 002080
|
Đọc sinh viên
|
348.44 COD 1995
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào