|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30279 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 32810 |
---|
008 | 000916s1999 FR ae 000 0 fre d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2851154184 |
---|
035 | |aR268677260 |
---|
039 | |a201406171128|bthaoct|c201406171128|dthaoct|y201305291618|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |afre |
---|
044 | |aFR |
---|
072 | |as1dr|2rero |
---|
082 | |a346.07 |
---|
090 | |a346.07|bMER 1999 |
---|
100 | 1 |aMercadal, Barthélémy |
---|
245 | 10|aMémento pratique Francis Lefebvre droit des affaires :|bsociétés commerciales 2000 /|c[Barthélémy Mercadal et Philippe Janin] |
---|
250 | |aA jour au 1er septembre 1999 |
---|
260 | |aParis :|bF. Lefebvre,|c1999 |
---|
300 | |a1380 p. ;|c24 cm. |
---|
650 | 7 |2chrero|adroit commercial|v[manuel]|zFrance |
---|
650 | 7 |2chrero|9* droit|asociété commerciale|v[manuel]|zFrance |
---|
653 | |aThương mại |
---|
653 | |aPháp luật Kinh doanh |
---|
653 | |aCông ty thương mại |
---|
700 | 1 |aJanin, Philippe |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cP|j(2): DSVP 002037-8 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVP 002038
|
Đọc sinh viên
|
346.07 MER 1999
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
DSVP 002037
|
Đọc sinh viên
|
346.07 MER 1999
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào