|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30313 |
---|
002 | 2 |
---|
003 | RERO |
---|
004 | 32846 |
---|
005 | 20091229141400.0 |
---|
008 | 860624s1986 FR ae 000 0 fre d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2130394450 |
---|
035 | |a0725405 |
---|
039 | |a201406171342|bthaoct|c201406171342|dthaoct|y201305301332|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |afre |
---|
044 | |aFR |
---|
072 | |as1dr|2rero |
---|
082 | |a346.074 |
---|
090 | |a346.074|bCHA 1986 |
---|
100 | 1 |aChaput, Yves |
---|
245 | 10|aDroit de la prévention et du règlement amiable des difficultés des entreprises /|cYves Chaput |
---|
260 | |a[Paris] :|bPresses Universitaires de France,|c1986 |
---|
300 | |a281 p. ;|c22 cm. |
---|
490 | 1 |aDroit fondamental. Droit commercial |
---|
650 | 7 |2chrero|aclause compromissoire|xentreprise - assainissement|zFrance |
---|
653 | |aLuật Kinh tế |
---|
653 | |aLuật phá sản |
---|
830 | 0 |aDroit fondamental |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cP|j(2): DSVP 002031-2 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVP 002032
|
Đọc sinh viên
|
346.074 CHA 1986
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
DSVP 002031
|
Đọc sinh viên
|
346.074 CHA 1986
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào