|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30315 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 32848 |
---|
005 | 20101216211900.0 |
---|
008 | 930429s1993 FR ae 000 0 fre d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2130457398 |
---|
039 | |a201406101035|bthaoct|c201406101035|dthaoct|y201305301342|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |afre |
---|
043 | |ae-fr--- |
---|
044 | |aFR |
---|
082 | |a346.071 |
---|
090 | |a346.071|bCHA 1993 |
---|
100 | 1 |aChaput, Yves |
---|
245 | 10|aDroit des sociétés /|cYves Chaput |
---|
260 | |aParis :|bPresses universitaires de France,|c1993 |
---|
300 | |a411 p. ;|c24 cm. |
---|
490 | 1 |aDroit fondamental. Droit commercial |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references. |
---|
650 | 0 |aCorporation law|zFrance. |
---|
650 | 0 |aCorporations|zFrance. |
---|
653 | |aLuật Kinh tế |
---|
653 | |aLuật công ty |
---|
830 | 0 |aDroit fondamental.|pDroit commercial. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cP|j(1): DSVP 002035 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVP 002035
|
Đọc sinh viên
|
346.071 CHA 1993
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào