- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 336.2
Nhan đề: Các nguyên tắc tránh đánh thuế hai lần giữa Việt Nam và các nước :
Kí hiệu phân loại
| 336.2 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)212.1 |
Tác giả CN
| Huỳnh, Viết Tấn |
Nhan đề
| Các nguyên tắc tránh đánh thuế hai lần giữa Việt Nam và các nước :diễn giải /Huỳnh Viết Tấn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1998 |
Mô tả vật lý
| 162 tr. ;20,5 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày phạm vi áp dụng Hiệp định tránh đánh thuế hai lần, các loại thu nhập, lợi tức chịu thế và thuế được áp dụng trong hiệp định, các biện pháp tránh đánh thuế hai lần; các quy định đặc biệt về hiệu lực thi hành Hiệp định; thủ tục thực hiện Hiệp định; Giới thiệu các hiệp định tránh đánh thuế hai lần Việt nam đã ký với các nước |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Thuế |
Từ khóa
| Thu nhập |
Từ khóa
| Hiệp định |
Từ khóa
| Lợi tức |
Giá tiền
| 14000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(10): DSVKT809-11, DSVKT813, DSVKT815, DSVKT819-23 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 305 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 353 |
---|
008 | 020712s1998 vm| ae 00000 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401061430|bthaoct|c201401061430|dthaoct|y200207290431|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a336.2 |
---|
084 | |a34(V)212.1 |
---|
090 | |a34(V)212.1|bHU - T 1998 |
---|
100 | 1 |aHuỳnh, Viết Tấn |
---|
245 | 10|aCác nguyên tắc tránh đánh thuế hai lần giữa Việt Nam và các nước :|bdiễn giải /|cHuỳnh Viết Tấn |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1998 |
---|
300 | |a162 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
520 | |aTrình bày phạm vi áp dụng Hiệp định tránh đánh thuế hai lần, các loại thu nhập, lợi tức chịu thế và thuế được áp dụng trong hiệp định, các biện pháp tránh đánh thuế hai lần; các quy định đặc biệt về hiệu lực thi hành Hiệp định; thủ tục thực hiện Hiệp định; Giới thiệu các hiệp định tránh đánh thuế hai lần Việt nam đã ký với các nước |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aThuế |
---|
653 | |aThu nhập |
---|
653 | |aHiệp định |
---|
653 | |aLợi tức |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(10): DSVKT809-11, DSVKT813, DSVKT815, DSVKT819-23 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a14000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVKT823
|
Đọc sinh viên
|
34(V)212.1 HU - T 1998
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
2
|
DSVKT822
|
Đọc sinh viên
|
34(V)212.1 HU - T 1998
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
3
|
DSVKT821
|
Đọc sinh viên
|
34(V)212.1 HU - T 1998
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
4
|
DSVKT820
|
Đọc sinh viên
|
34(V)212.1 HU - T 1998
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
5
|
DSVKT819
|
Đọc sinh viên
|
34(V)212.1 HU - T 1998
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
6
|
DSVKT815
|
Đọc sinh viên
|
34(V)212.1 HU - T 1998
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
7
|
DSVKT813
|
Đọc sinh viên
|
34(V)212.1 HU - T 1998
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
8
|
DSVKT811
|
Đọc sinh viên
|
34(V)212.1 HU - T 1998
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVKT810
|
Đọc sinh viên
|
34(V)212.1 HU - T 1998
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVKT809
|
Đọc sinh viên
|
34(V)212.1 HU - T 1998
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|