|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3069 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3703 |
---|
008 | 020807s1995 vm| ae 000 0dvie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401151510|bhanhlt|c201401151510|dhanhlt|y200208080248|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a3K5H6 |
---|
090 | |a3K5H6|bHÔ 1995 |
---|
110 | 1 |aViện nghiên cứu chủ nghĩa Mác-Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh.|bViện Hồ Chí Minh. |
---|
245 | 10|aHồ Chí Minh biên niên tiểu sử. /. |nTập 6,|p1955-1957 /|cViện nghiên cứu chủ nghĩa Mác-Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh. Viện Hồ Chí Minh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1995 |
---|
300 | |a620 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aHồ Chí Minh |
---|
653 | |aTiểu sử |
---|
653 | |aHoạt động cách mạng |
---|
653 | |aTư liệu |
---|
653 | |aBiên niên |
---|
653 | |aĐoàn kết dân tộc |
---|
653 | |aĐoàn kết quốc tế |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKD|j(1): GVKD0619 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKD0619
|
Đọc giáo viên
|
3K5H6 HÔ 1995
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào