|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30757 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 33316 |
---|
008 | 130605s1996 FR ae 000 0 fre d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2711125742 |
---|
039 | |a201406170941|bthaoct|c201406170941|dthaoct|y201306051524|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |afre |
---|
044 | |aFR |
---|
082 | |a346.071 |
---|
090 | |a346.071|bJAC 1996 |
---|
100 | 1 |aJacquemont, André |
---|
245 | 10|aAnnales de droit des sociétés :|bDECF /|cpar André Jacquemont |
---|
250 | |a13e éd |
---|
260 | |aParis :|bLitec,|c1996 |
---|
300 | |a209 p. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aExpertise comptable |
---|
650 | |aExamens |
---|
650 | |aFrance |
---|
650 | |aQuestions |
---|
650 | |aDroit |
---|
650 | |aDiplômes des examens d'expertise comptable |
---|
650 | |aSociétés |
---|
653 | |aLuật Kinh tế |
---|
653 | |aTài chính |
---|
653 | |aKiểm toán |
---|
653 | |aLuật công ty |
---|
653 | |aBài tập thực hành |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cP|j(2): DSVP 002363-4 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVP 002364
|
Đọc sinh viên
|
346.071 JAC 1996
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
DSVP 002363
|
Đọc sinh viên
|
346.071 JAC 1996
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào