|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3076 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3714 |
---|
008 | 020806s1980 vm| ae 000 0dvie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401151506|bhanhlt|c201401151506|dhanhlt|y200208061021|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a3K5H |
---|
090 | |a3K5H|bHÔ - M 1980 |
---|
100 | 1 |aHồ, Chí Minh,|d1890-1969 |
---|
245 | 10|aHồ Chí Minh toàn tập. /. |nTập 10,|p1960-1962 /|cHồ Chí Minh. |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1980 |
---|
300 | |a736 tr. ;|c22 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aCông nghiệp |
---|
653 | |aXây dựng Đảng |
---|
653 | |aHồ Chí Minh |
---|
653 | |aNông nghiệp |
---|
653 | |aCách mạng Xã hội chủ nghĩa |
---|
653 | |aĐoàn kết quốc tế |
---|
653 | |aCách mạng dân tộc dân chủ |
---|
653 | |aHợp tác xã thủ công nghiệp |
---|
653 | |aThương nghiệp |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKD|j(4): GVKD0589-91, GVKD1356 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKD0591
|
Đọc giáo viên
|
3K5H HÔ - M 1980
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
2
|
GVKD0590
|
Đọc giáo viên
|
3K5H HÔ - M 1980
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
3
|
GVKD0589
|
Đọc giáo viên
|
3K5H HÔ - M 1980
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
4
|
GVKD1356
|
Đọc giáo viên
|
3K5H HÔ - M 1980
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|