|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30898 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 33458 |
---|
005 | 202211241238 |
---|
008 | 221124s2007 vm ce d 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c160000 |
---|
039 | |a20221124123552|bhiennt|c20221124122923|dhiennt|y201306101539|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a91(03)|bTƯ 2007 |
---|
245 | 00|aTừ điển đơn vị hành chính Việt Nam /|cLê Hồng Chương biên soạn |
---|
260 | |aHà Nội :|bTừ điển Bách khoa,|c2007 |
---|
300 | |a898 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 4|aTừ điển|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aĐơn vị hành chính|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTC|j(1): DSVTC 000807 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTC 000807
|
Đọc sinh viên
|
91(03) TƯ 2007
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào