|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30960 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 33523 |
---|
008 | 130611s2012 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311051101|bhanhlt|c201311051101|dhanhlt|y201306111548|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
082 | |a34(V)212.1 |
---|
090 | |a34(V)212.1|bNG - V 2012 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Việt |
---|
245 | 10|aTình huống pháp luật về miễn, giảm thuế chuyển nhượng bất động sản /|cNguyễn Việt |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2012 |
---|
300 | |a79 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Tài chính |
---|
653 | |aBất động sản |
---|
653 | |aChuyển nhượng bất động sản |
---|
653 | |aThuế chuyển nhượng bất động sản |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLTC|j(5): DSVLTC 006118-22 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLTC|j(25): MSVLTC 015028-52 |
---|
890 | |a30|b7|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hạnh |
---|
950 | |a29000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVLTC 015052
|
Mượn sinh viên
|
34(V)212.1 NG - V 2012
|
Sách tham khảo
|
30
|
|
|
|
2
|
MSVLTC 015051
|
Mượn sinh viên
|
34(V)212.1 NG - V 2012
|
Sách tham khảo
|
29
|
|
|
|
3
|
MSVLTC 015050
|
Mượn sinh viên
|
34(V)212.1 NG - V 2012
|
Sách tham khảo
|
28
|
|
|
|
4
|
MSVLTC 015049
|
Mượn sinh viên
|
34(V)212.1 NG - V 2012
|
Sách tham khảo
|
27
|
|
|
|
5
|
MSVLTC 015048
|
Mượn sinh viên
|
34(V)212.1 NG - V 2012
|
Sách tham khảo
|
26
|
|
|
|
6
|
MSVLTC 015047
|
Mượn sinh viên
|
34(V)212.1 NG - V 2012
|
Sách tham khảo
|
25
|
|
|
|
7
|
MSVLTC 015046
|
Mượn sinh viên
|
34(V)212.1 NG - V 2012
|
Sách tham khảo
|
24
|
|
|
|
8
|
MSVLTC 015045
|
Mượn sinh viên
|
34(V)212.1 NG - V 2012
|
Sách tham khảo
|
23
|
|
|
|
9
|
MSVLTC 015044
|
Mượn sinh viên
|
34(V)212.1 NG - V 2012
|
Sách tham khảo
|
22
|
|
|
|
10
|
MSVLTC 015043
|
Mượn sinh viên
|
34(V)212.1 NG - V 2012
|
Sách tham khảo
|
21
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào