|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31048 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 33613 |
---|
008 | 130621s2004 vm| ae 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311291100|bhanhlt|c201311291100|dhanhlt|y201306211048|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm| |
---|
082 | |a330.9597 |
---|
090 | |a330.9597|bDOI 2004 |
---|
245 | 00|aDoing business in Vietnam |
---|
260 | |aHa Noi :|bThế giới,|c2004 |
---|
300 | |a101 p. ;|c23 cm. |
---|
650 | 0 |aInvestments, Foreign. |
---|
650 | 0 |aIndustrial promotion. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aKinh doanh |
---|
653 | |aĐầu tư nước ngoài |
---|
653 | |aXúc tiến thương mại |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(2): GVA 002140-1 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 002141
|
Đọc giáo viên
|
330.9597 DOI 2004
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
GVA 002140
|
Đọc giáo viên
|
330.9597 DOI 2004
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào