- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 792.5(V-H)
Nhan đề: Nghệ thuật múa Hà Nội - Truyền thống và hiện đại /
Kí hiệu phân loại
| 792.5(V-H) |
Nhan đề
| Nghệ thuật múa Hà Nội - Truyền thống và hiện đại /Lê Ngọc Canh chủ biên ; Biên soạn: Lê Hồng Thắng,... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Hà Nội,2011 |
Mô tả vật lý
| 372 tr. ;24 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách Thăng Long 1000 năm |
Từ khóa
| Lịch sử |
Từ khóa
| Hà Nội |
Từ khóa
| Múa |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Như Bình, |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Đình Phiên, |
Tác giả(bs) CN
| Cao, Hoàng Hà, |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Mạnh Cường, |
Tác giả(bs) CN
| Lâm, Tô Lộc,, GS.TSKH.NSƯT., |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hồng Thắng, |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Ngọc Canh,, PGS.TS.NSND., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Bính, |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Hùng Thoan, |
Giá tiền
| 120000 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênVH(1): MSVVH 001254 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31096 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 33664 |
---|
008 | 130626s2011 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311171529|bhanhlt|c201311171529|dhanhlt|y201306261111|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a792.5(V-H) |
---|
090 | |a792.5(V-H)|bNGH 2011 |
---|
245 | 00|aNghệ thuật múa Hà Nội - Truyền thống và hiện đại /|cLê Ngọc Canh chủ biên ; Biên soạn: Lê Hồng Thắng,... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hà Nội,|c2011 |
---|
300 | |a372 tr. ;|c24 cm. |
---|
490 | 0 |aTủ sách Thăng Long 1000 năm |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 276 - 364 |
---|
504 | |aThư mục: tr. 365 - 368 |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
653 | |aMúa |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Như Bình,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aBùi, Đình Phiên,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aCao, Hoàng Hà,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aĐinh, Mạnh Cường,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aLâm, Tô Lộc,|cGS.TSKH.NSƯT.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aLê, Hồng Thắng,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aLê, Ngọc Canh,|cPGS.TS.NSND.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Bính,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aPhạm, Hùng Thoan,|eBiên soạn |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cVH|j(1): MSVVH 001254 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Ánh |
---|
950 | |a120000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVVH 001254
|
Mượn sinh viên
|
792.5(V-H) NGH 2011
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|