DDC
| 340.2593 |
Nhan đề
| Thailand country report :the eleventh United Nations congress on crime prevention and criminal justice |
Thông tin xuất bản
| Bangkok,2005 |
Mô tả vật lý
| 303 tr. ;24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Crime. |
Thuật ngữ chủ đề
| Criminal justice. |
Thuật ngữ chủ đề
| Thailand. |
Thuật ngữ chủ đề
| Report. |
Từ khóa
| Báo cáo |
Từ khóa
| Hình sự |
Từ khóa
| Thái Lan |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênA(2): GVA 002156, GVA 002168 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31141 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 33710 |
---|
008 | 130801s2005 vm| ae 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311140935|bhanhlt|c201311140935|dhanhlt|y201308011452|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm| |
---|
082 | |a340.2593 |
---|
090 | |a340.2593|bTHA 2005 |
---|
245 | 00|aThailand country report :|bthe eleventh United Nations congress on crime prevention and criminal justice |
---|
260 | |aBangkok,|c2005 |
---|
300 | |a303 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | |aCrime. |
---|
650 | |aCriminal justice. |
---|
650 | |aThailand. |
---|
650 | |aReport. |
---|
653 | |aBáo cáo |
---|
653 | |aHình sự |
---|
653 | |aThái Lan |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(2): GVA 002156, GVA 002168 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 002168
|
Đọc giáo viên
|
340.2593 THA 2005
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
GVA 002156
|
Đọc giáo viên
|
340.2593 THA 2005
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào