|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3149 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3795 |
---|
008 | 020810s1996 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311021529|bhanhlt|c201311021529|dhanhlt|y200208030811|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a3KV(060) |
---|
090 | |a3KV(060)|bĐO - M 1996 |
---|
100 | 1 |aĐỗ, Mười |
---|
245 | 10|aĐẩy mạnh sự nghiệp đổi mới vì chủ nghĩa xã hội. /. |nTập 4 /|cĐỗ Mười. |
---|
260 | |aHà Nội:|bSự thật,|c1996 |
---|
300 | |a291 tr.;|c19 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aHiện đại hoá |
---|
653 | |aĐổi mới |
---|
653 | |aChủ nghĩa xã hội |
---|
653 | |aCông nghiệp hoá |
---|
653 | |aĐảng cộng sản |
---|
653 | |aSự nghiệp đổi mới |
---|
653 | |aĐường lối đổi mới |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKD|j(4): GVKD1041-4 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cKD|j(10): MSVKD0290-9 |
---|
890 | |a14|b8|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Ánh |
---|
950 | |a19000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKD1044
|
Đọc giáo viên
|
3KV(060) ĐO - M 1996
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
2
|
GVKD1043
|
Đọc giáo viên
|
3KV(060) ĐO - M 1996
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
3
|
GVKD1042
|
Đọc giáo viên
|
3KV(060) ĐO - M 1996
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
4
|
GVKD1041
|
Đọc giáo viên
|
3KV(060) ĐO - M 1996
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
5
|
MSVKD0299
|
Mượn sinh viên
|
3KV(060) ĐO - M 1996
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
6
|
MSVKD0298
|
Mượn sinh viên
|
3KV(060) ĐO - M 1996
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
7
|
MSVKD0297
|
Mượn sinh viên
|
3KV(060) ĐO - M 1996
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
8
|
MSVKD0296
|
Mượn sinh viên
|
3KV(060) ĐO - M 1996
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
9
|
MSVKD0295
|
Mượn sinh viên
|
3KV(060) ĐO - M 1996
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
10
|
MSVKD0294
|
Mượn sinh viên
|
3KV(060) ĐO - M 1996
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào