- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)310.0(001.5)
Nhan đề: Các quy định về sở hữu và quyền về tài sản
DDC
| 34(V)310.0(001.5) |
Nhan đề
| Các quy định về sở hữu và quyền về tài sản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1998 |
Mô tả vật lý
| 667 tr.;22 cm. |
Tóm tắt
| Tập hợp các văn bản pháp luật quy đinh về sở hữu tài sản và quyền sở hữu tài sản điều chỉnh các mối quan hệ pháp lý trong nhiều lĩnh vực về tài sản; đăng ký tài sản, quản lý tài sản, thế chấp vay vốn và bảo lãnh tài sản, chuyển nhượng tài sản.. |
Từ khóa
| Luật Dân sự |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Quyền sở hữu |
Từ khóa
| Quyền tài sản |
Từ khóa
| Quản lý tài sản |
Giá tiền
| 55500 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLDS(10): DSVLDS 001171-5, DSVLDS0090-4 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLDS(20): MSVLDS1278-97 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 316 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 370 |
---|
008 | 020723s1998 vm| e g 00000 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201310261008|bhanhlt|c201310261008|dhanhlt|y200207240223|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
082 | |a34(V)310.0(001.5) |
---|
090 | |a34(V)310.0|bCAC 1998 |
---|
245 | 00|aCác quy định về sở hữu và quyền về tài sản |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1998 |
---|
300 | |a667 tr.;|c22 cm. |
---|
520 | |aTập hợp các văn bản pháp luật quy đinh về sở hữu tài sản và quyền sở hữu tài sản điều chỉnh các mối quan hệ pháp lý trong nhiều lĩnh vực về tài sản; đăng ký tài sản, quản lý tài sản, thế chấp vay vốn và bảo lãnh tài sản, chuyển nhượng tài sản.. |
---|
653 | |aLuật Dân sự |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aQuyền sở hữu |
---|
653 | |aQuyền tài sản |
---|
653 | |aQuản lý tài sản |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLDS|j(10): DSVLDS 001171-5, DSVLDS0090-4 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLDS|j(20): MSVLDS1278-97 |
---|
890 | |a30|b6|c0|d0 |
---|
930 | |aKhuất Thị Yến |
---|
950 | |a55500 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLDS 001175
|
Đọc sinh viên
|
34(V)310.0 CAC 1998
|
Sách tham khảo
|
30
|
|
|
|
2
|
DSVLDS 001174
|
Đọc sinh viên
|
34(V)310.0 CAC 1998
|
Sách tham khảo
|
29
|
|
|
|
3
|
DSVLDS 001173
|
Đọc sinh viên
|
34(V)310.0 CAC 1998
|
Sách tham khảo
|
28
|
|
|
|
4
|
DSVLDS 001172
|
Đọc sinh viên
|
34(V)310.0 CAC 1998
|
Sách tham khảo
|
27
|
|
|
|
5
|
DSVLDS 001171
|
Đọc sinh viên
|
34(V)310.0 CAC 1998
|
Sách tham khảo
|
26
|
|
|
|
6
|
MSVLDS1297
|
Mượn sinh viên
|
34(V)310.0 CAC 1998
|
Sách tham khảo
|
25
|
|
|
|
7
|
MSVLDS1296
|
Mượn sinh viên
|
34(V)310.0 CAC 1998
|
Sách tham khảo
|
24
|
|
|
|
8
|
MSVLDS1295
|
Mượn sinh viên
|
34(V)310.0 CAC 1998
|
Sách tham khảo
|
23
|
|
|
|
9
|
MSVLDS1294
|
Mượn sinh viên
|
34(V)310.0 CAC 1998
|
Sách tham khảo
|
22
|
|
|
|
10
|
MSVLDS1293
|
Mượn sinh viên
|
34(V)310.0 CAC 1998
|
Sách tham khảo
|
21
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|