|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31646 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 34216 |
---|
005 | 20130913084457.0 |
---|
008 | 130913s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201406231115|bmaipt|c201406231115|dmaipt|y201309130854|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)232.3 |
---|
100 | 1 |aĐinh, Thị Minh Tuyết,|cPGS. TS. |
---|
245 | 10|aMột số quy định đối với lao động là người nước ngoài làm việc tại Việt Nam /|cĐinh Thị Minh Tuyết |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật lao động |
---|
653 | |aQuản lý lao động |
---|
653 | |aGiấy phép lao động |
---|
653 | |aLao động là người nước ngoài |
---|
773 | 0 |tQuản lý nhà nước.|dHọc viện Hành chính,|gSố 5/2013, tr. 55 - 59. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aPhạm Thị Mai |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào