- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 3KV(060)
Nhan đề: Báo cáo chính trị của Ban Chấp hành Trung ương Đảng tại Đại hội Đại biểu toàn quốc lần thứ IV /
Kí hiệu phân loại
| 3KV(060) |
Tác giả TT
| Đảng Cộng sản Việt Nam. |
Nhan đề
| Báo cáo chính trị của Ban Chấp hành Trung ương Đảng tại Đại hội Đại biểu toàn quốc lần thứ IV /Đảng Cộng sản Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Sự thật,1977 |
Mô tả vật lý
| 214 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Phân tích những bước ngoặt lịch sử của cách mạng Việt Nam, đường lối cách mạng XHCN trong giai đoạn mới. Phương hướng và nhiệm vụ của kế hoạch 5 năm 1976-1980 phát triển và cải tạo kinh tế, văn hoá, phát triển khoa học, kỹ thuật; đẩy mạnh cách mạng tư tưởng và văn hoá, xây dựng và phát triển nền văn hoá mới |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Đảng cộng sản Việt Nam |
Từ khóa
| Báo cáo chính trị |
Từ khóa
| Đại hội đại biểu toàn quốc |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênKD(4): GVKD1128-31 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKD(1): DSVKD0549 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3167 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3817 |
---|
008 | 020905s1977 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201402260937|bhanhlt|c201402260937|dhanhlt|y200209050213|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a3KV(060) |
---|
090 | |a3KV(060)|bBAO 1977 |
---|
110 | 1 |aĐảng Cộng sản Việt Nam. |
---|
245 | 10|aBáo cáo chính trị của Ban Chấp hành Trung ương Đảng tại Đại hội Đại biểu toàn quốc lần thứ IV /|cĐảng Cộng sản Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội :|bSự thật,|c1977 |
---|
300 | |a214 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aPhân tích những bước ngoặt lịch sử của cách mạng Việt Nam, đường lối cách mạng XHCN trong giai đoạn mới. Phương hướng và nhiệm vụ của kế hoạch 5 năm 1976-1980 phát triển và cải tạo kinh tế, văn hoá, phát triển khoa học, kỹ thuật; đẩy mạnh cách mạng tư tưởng và văn hoá, xây dựng và phát triển nền văn hoá mới |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aĐảng cộng sản Việt Nam |
---|
653 | |aBáo cáo chính trị |
---|
653 | |aĐại hội đại biểu toàn quốc |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKD|j(4): GVKD1128-31 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKD|j(1): DSVKD0549 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVKD0549
|
Đọc sinh viên
|
3KV(060) BAO 1977
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
GVKD1131
|
Đọc giáo viên
|
3KV(060) BAO 1977
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
GVKD1130
|
Đọc giáo viên
|
3KV(060) BAO 1977
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
GVKD1129
|
Đọc giáo viên
|
3KV(060) BAO 1977
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
GVKD1128
|
Đọc giáo viên
|
3KV(060) BAO 1977
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|