|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3171 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3821 |
---|
008 | 020810s1977 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401171535|bhanhlt|c201401171535|dhanhlt|y200201110148|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a3KV(060) |
---|
090 | |a3KV(060)|bNGH 1977 |
---|
245 | 00|aNghị quyết Đại hội Đại biểu toàn quốc lần thứ 4 |
---|
260 | |aHà Nội :|bSự thật,|c1977 |
---|
300 | |a94 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aĐảng cộng sản Việt Nam |
---|
653 | |aNghị quyết |
---|
653 | |aĐại hội đại biểu |
---|
653 | |aĐại hội 4 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKD|j(2): GVKD1126-7 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKD1127
|
Đọc giáo viên
|
3KV(060) NGH 1977
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
GVKD1126
|
Đọc giáo viên
|
3KV(060) NGH 1977
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào