Kí hiệu phân loại
| 34(N414)031 |
Tác giả CN
| Đỗ, Đức Minh,, TS |
Nhan đề
| Học thuyết pháp trị Trung Hoa cổ đại - Giá trị tham khảo trong quản lý xã hội ở Việt Nam hiện nay :sách chuyên khảo /Đỗ Đức Minh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị - Hành chính,2013 |
Mô tả vật lý
| 427 tr. ;24 cm. |
Từ khóa
| Trung Hoa |
Từ khóa
| Cổ đại |
Từ khóa
| Triều đại phong kiến |
Từ khóa
| Quản lý xã hội |
Từ khóa
| Học thuyết pháp trị |
Giá tiền
| 100000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHT(5): DSVLHT 001263-7 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLHT(15): MSVLHT 005559-73 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31911 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 34484 |
---|
008 | 130930s2013 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201402260842|bhanhlt|c201402260842|dhanhlt|y201309301128|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(N414)031 |
---|
090 | |a34(N414)031|bĐÔ - M 2013 |
---|
100 | 1 |aĐỗ, Đức Minh,|cTS |
---|
245 | 10|aHọc thuyết pháp trị Trung Hoa cổ đại - Giá trị tham khảo trong quản lý xã hội ở Việt Nam hiện nay :|bsách chuyên khảo /|cĐỗ Đức Minh |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị - Hành chính,|c2013 |
---|
300 | |a427 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aTrung Hoa |
---|
653 | |aCổ đại |
---|
653 | |aTriều đại phong kiến |
---|
653 | |aQuản lý xã hội |
---|
653 | |aHọc thuyết pháp trị |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHT|j(5): DSVLHT 001263-7 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLHT|j(15): MSVLHT 005559-73 |
---|
890 | |a20|b26|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
950 | |a100000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVLHT 005573
|
Mượn sinh viên
|
34(N414)031 ĐÔ - M 2013
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
2
|
MSVLHT 005572
|
Mượn sinh viên
|
34(N414)031 ĐÔ - M 2013
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
3
|
MSVLHT 005571
|
Mượn sinh viên
|
34(N414)031 ĐÔ - M 2013
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
4
|
MSVLHT 005570
|
Mượn sinh viên
|
34(N414)031 ĐÔ - M 2013
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
5
|
MSVLHT 005569
|
Mượn sinh viên
|
34(N414)031 ĐÔ - M 2013
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
6
|
MSVLHT 005568
|
Mượn sinh viên
|
34(N414)031 ĐÔ - M 2013
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
7
|
MSVLHT 005567
|
Mượn sinh viên
|
34(N414)031 ĐÔ - M 2013
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
8
|
MSVLHT 005566
|
Mượn sinh viên
|
34(N414)031 ĐÔ - M 2013
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
9
|
MSVLHT 005565
|
Mượn sinh viên
|
34(N414)031 ĐÔ - M 2013
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
10
|
MSVLHT 005564
|
Mượn sinh viên
|
34(N414)031 ĐÔ - M 2013
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào