|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31913 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 34487 |
---|
005 | 202004151137 |
---|
008 | 130930s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200415113715|bbanglc|c201406231410|dmaipt|y201309301352|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)120 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Hồng Kiên,|cThS. |
---|
245 | 10|aĐổi mới quản lý nhà nước về giáo dục nghề nghiệp /|cNguyễn Hồng Kiên |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aQuản lý nhà nước |
---|
653 | |aGiáo dục nghề nghiệp |
---|
653 | |aQuản lý giáo dục |
---|
773 | 0 |tTổ chức nhà nước.|dBộ Nội vụ,|gSố 9/2013, tr. 26 - 28. |
---|
856 | 40|uhttp://www.lapphap.vn/Pages/anpham/xemchitiet.aspx?ItemID=250 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào