|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3192 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3847 |
---|
008 | 021031s1986 vm| be 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201402110934|bhanhlt|c201402110934|dhanhlt|y200201110148|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a3KV1.25 |
---|
090 | |a3KV1.25|bĐAN 1986 |
---|
245 | 00|aĐảng cộng sản Việt Nam lãnh đạo sự nghiệp xây dựng chủ nghĩa xã hội trong chặng đầu thời kỳ quá độ |
---|
260 | |aHà Nội :|bSự thật,|c1986 |
---|
300 | |a230 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aVăn hoá |
---|
653 | |aĐảng Cộng sản Việt Nam |
---|
653 | |aThời kỳ quá độ |
---|
653 | |aĐấu tranh giai cấp |
---|
653 | |aCách mạng xã hội chủ nghĩa |
---|
653 | |aXây dựng chủ nghĩa xã hội |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKD|j(1): GVKD1432 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKD1432
|
Đọc giáo viên
|
3KV1.25 ĐAN 1986
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào