|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31922 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 34496 |
---|
005 | 20130930150621.0 |
---|
008 | 130930s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201406231411|bmaipt|c201406231411|dmaipt|y201309301512|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)110 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Văn Hiện,|cTS. |
---|
245 | 10|aCông tác giám sát của Quốc hội /|cNguyễn Văn Hiện |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aQuốc hội |
---|
653 | |aGiám sát |
---|
653 | |aLuật hoạt động giám sát của Quốc hội |
---|
773 | 0 |tCộng sản.|dTrung ương Đảng Cộng sản Việt Nam,|gSố 7/2013, tr. 47 - 51. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aPhạm Thị Mai |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào