|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3200 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3855 |
---|
008 | 020810s1976 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401210937|bhanhlt|c201401210937|dhanhlt|y200201110148|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a3K5 |
---|
090 | |a3K5|bTR - CH 1976 |
---|
100 | 0 |aTrường Chinh,|d1907-1988 |
---|
245 | 10|aCách mạng dân tộc dân chủ nhân dân. /. |nTập 1 /|cTrường Chinh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bSự thật,|c1976 |
---|
300 | |a426 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aSự vận dụng chủ nghĩa Mác Lê-nin vào điều kiện cụ thể của Việt Nam để vạch ra đường lối chính trị, chiến lược và sách lược của Đảng ta trong giai đoạn cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân ở nước ta |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aChiến lược |
---|
653 | |aCách mạng Việt Nam |
---|
653 | |aCách mạng tháng Tám |
---|
653 | |aChủ nghĩa Mác-Lênin |
---|
653 | |aSách lược |
---|
653 | |aCách mạng dân tộc dân chủ |
---|
653 | |aĐảng Lao động Việt Nam |
---|
653 | |aĐường lối chính trị |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKD|j(4): GVKD1314-6, GVLS0212 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVLS0212
|
Đọc giáo viên
|
3K5 TR - CH 1976
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
2
|
GVKD1316
|
Đọc giáo viên
|
3K5 TR - CH 1976
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
3
|
GVKD1315
|
Đọc giáo viên
|
3K5 TR - CH 1976
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
4
|
GVKD1314
|
Đọc giáo viên
|
3K5 TR - CH 1976
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào