- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 32(V)2 NHƯ 2013
Nhan đề: Những vấn đề về sở hữu, quản lý và sử dụng đất đai trong giai đoạn hiện nay :
Kí hiệu phân loại
| 32(V)2 |
Nhan đề
| Những vấn đề về sở hữu, quản lý và sử dụng đất đai trong giai đoạn hiện nay :sách tham khảo /Vũ Văn Phúc chủ biên ; Lý Việt Quang,... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia - Sự thật,2013 |
Mô tả vật lý
| 266 tr. ;21 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Đất đai |
Từ khóa
| Sở hữu |
Từ khóa
| Quản lý |
Từ khóa
| Sử dụng đất đai |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Tuấn,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đình Kháng,, GS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Minh Châu,, PGS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Văn Phúc,, PGS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Cường |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Minh Hạnh |
Tác giả(bs) CN
| Lý, Việt Quang, |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Thế Tùng,, GS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Hoàn,, PGS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đình Bồng,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Chu, Văn Cấp,, GS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quốc Dũng,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Quang Trí,, GS. TS |
Giá tiền
| 45000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênCT(5): DSVCT 001442-6 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 003814 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32135 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 34712 |
---|
005 | 202012250804 |
---|
008 | 131019s2013 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20201225080121|bhiennt|c201311080950|dthaoct|y201310190821|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a32(V)2|bNHƯ 2013 |
---|
245 | 00|aNhững vấn đề về sở hữu, quản lý và sử dụng đất đai trong giai đoạn hiện nay :|bsách tham khảo /|cVũ Văn Phúc chủ biên ; Lý Việt Quang,... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia - Sự thật,|c2013 |
---|
300 | |a266 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aĐất đai |
---|
653 | |aSở hữu |
---|
653 | |aQuản lý |
---|
653 | |aSử dụng đất đai |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Minh Tuấn,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Đình Kháng,|cGS. TS |
---|
700 | 1 |aTrần, Thị Minh Châu,|cPGS. TS |
---|
700 | 1 |aVũ, Văn Phúc,|cPGS. TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aTrịnh, Cường |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Minh Hạnh |
---|
700 | 1 |aLý, Việt Quang,|sTS |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Thế Tùng,|cGS. TS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Minh Hoàn,|cPGS. TS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Đình Bồng,|cTS |
---|
700 | 1 |aChu, Văn Cấp,|cGS. TS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Quốc Dũng,|cTS |
---|
700 | 1 |aLê, Quang Trí,|cGS. TS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cCT|j(5): DSVCT 001442-6 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 003814 |
---|
890 | |a6|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a45000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 003814
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
32(V)2 NHƯ 2013
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
2
|
DSVCT 001446
|
Đọc sinh viên
|
32(V)2 NHƯ 2013
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
3
|
DSVCT 001445
|
Đọc sinh viên
|
32(V)2 NHƯ 2013
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
DSVCT 001444
|
Đọc sinh viên
|
32(V)2 NHƯ 2013
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
5
|
DSVCT 001443
|
Đọc sinh viên
|
32(V)2 NHƯ 2013
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
6
|
DSVCT 001442
|
Đọc sinh viên
|
32(V)2 NHƯ 2013
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|