Kí hiệu phân loại
| 34(V)114(075) |
Tác giả CN
| Vũ, Văn Nhiêm,, TS |
Nhan đề
| Giáo trình Bầu cử trong nhà nước pháp quyền /Vũ Văn Nhiêm |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,2011 |
Mô tả vật lý
| 317 tr. ;21 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Nhà nước pháp quyền |
Từ khóa
| Bầu cử |
Từ khóa
| Quyền bầu cử |
Từ khóa
| Quyền ứng cử |
Từ khóa
| Hiệp thương |
Từ khóa
| Tranh cử |
Giá tiền
| 54000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(3): DSVGT 004178-80 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGT(10): MSVGT 100076-85 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32250 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34836 |
---|
005 | 201704201458 |
---|
008 | 131203s2011 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170420145824|bluongvt|c201312050858|dthaoct|y201312031603|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)114(075)|bVU - NH 2011 |
---|
100 | 1 |aVũ, Văn Nhiêm,|cTS |
---|
245 | 10|aGiáo trình Bầu cử trong nhà nước pháp quyền /|cVũ Văn Nhiêm |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2011 |
---|
300 | |a317 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aNhà nước pháp quyền |
---|
653 | |aBầu cử |
---|
653 | |aQuyền bầu cử |
---|
653 | |aQuyền ứng cử |
---|
653 | |aHiệp thương |
---|
653 | |aTranh cử |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(3): DSVGT 004178-80 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(10): MSVGT 100076-85 |
---|
890 | |a13|b27|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
950 | |a54000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVGT 100085
|
Mượn sinh viên
|
34(V)114(075) VU - NH 2011
|
Giáo trình 2
|
30
|
|
|
|
2
|
MSVGT 100084
|
Mượn sinh viên
|
34(V)114(075) VU - NH 2011
|
Giáo trình 2
|
29
|
|
|
|
3
|
MSVGT 100083
|
Mượn sinh viên
|
34(V)114(075) VU - NH 2011
|
Giáo trình 2
|
28
|
|
|
|
4
|
MSVGT 100082
|
Mượn sinh viên
|
34(V)114(075) VU - NH 2011
|
Giáo trình 2
|
27
|
|
|
|
5
|
MSVGT 100081
|
Mượn sinh viên
|
34(V)114(075) VU - NH 2011
|
Giáo trình 2
|
26
|
|
|
|
6
|
MSVGT 100080
|
Mượn sinh viên
|
34(V)114(075) VU - NH 2011
|
Giáo trình 2
|
25
|
|
|
|
7
|
MSVGT 100079
|
Mượn sinh viên
|
34(V)114(075) VU - NH 2011
|
Giáo trình 2
|
24
|
|
|
|
8
|
MSVGT 100078
|
Mượn sinh viên
|
34(V)114(075) VU - NH 2011
|
Giáo trình 2
|
23
|
|
|
|
9
|
MSVGT 100077
|
Mượn sinh viên
|
34(V)114(075) VU - NH 2011
|
Giáo trình 2
|
22
|
|
|
|
10
|
MSVGT 100076
|
Mượn sinh viên
|
34(V)114(075) VU - NH 2011
|
Giáo trình 2
|
21
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào