- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 001.5(075) GIA 2013
Nhan đề: Giáo trình Kỹ năng nghiên cứu và lập luận /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32258 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34844 |
---|
005 | 201704201458 |
---|
008 | 131204s2013 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170420145855|bluongvt|c201312051011|dthaoct|y201312041111|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a001.5(075)|bGIA 2013 |
---|
110 | 1 |aTrường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh. |
---|
245 | 10|aGiáo trình Kỹ năng nghiên cứu và lập luận /|cTrường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh ; Lê Thị Hồng Vân chủ biên ; Phạm Thị Ngọc Thủy biên soạn |
---|
260 | |aHà Nội :|bHồng Đức,|c2013 |
---|
300 | |a360 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aKỹ năng lập luận |
---|
653 | |aKỹ năng nghiên cứu khoa học |
---|
653 | |aKỹ năng phản biện |
---|
653 | |aKỹ năng thuyết trình |
---|
653 | |aKỹ năng tranh luận |
---|
700 | 1 |aLê, Thị Hồng Vân,|cTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aPhạm, Thị Ngọc Thủy,|cThS.,|eBiên soạn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(20): DSVGT 004258-77 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(10): MSVGT 100086-95 |
---|
890 | |a30|b44|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
950 | |a70000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVGT 100095
|
Mượn sinh viên
|
001.5(075) GIA 2013
|
Giáo trình 2
|
30
|
|
|
|
2
|
MSVGT 100094
|
Mượn sinh viên
|
001.5(075) GIA 2013
|
Giáo trình 2
|
29
|
|
|
|
3
|
MSVGT 100093
|
Mượn sinh viên
|
001.5(075) GIA 2013
|
Giáo trình 2
|
28
|
|
|
|
4
|
MSVGT 100092
|
Mượn sinh viên
|
001.5(075) GIA 2013
|
Giáo trình 2
|
27
|
|
|
|
5
|
MSVGT 100091
|
Mượn sinh viên
|
001.5(075) GIA 2013
|
Giáo trình 2
|
26
|
|
|
|
6
|
MSVGT 100090
|
Mượn sinh viên
|
001.5(075) GIA 2013
|
Giáo trình 2
|
25
|
|
|
|
7
|
MSVGT 100089
|
Mượn sinh viên
|
001.5(075) GIA 2013
|
Giáo trình 2
|
24
|
|
|
|
8
|
MSVGT 100088
|
Mượn sinh viên
|
001.5(075) GIA 2013
|
Giáo trình 2
|
23
|
|
|
|
9
|
MSVGT 100087
|
Mượn sinh viên
|
001.5(075) GIA 2013
|
Giáo trình 2
|
22
|
|
|
|
10
|
MSVGT 100086
|
Mượn sinh viên
|
001.5(075) GIA 2013
|
Giáo trình 2
|
21
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|