Kí hiệu phân loại
| 34.618.11 |
Tác giả CN
| Lê, Thị Ánh Nguyệt,, ThS |
Nhan đề
| Pháp luật chống bán phá giá Hoa Kỳ và tác động đối với Việt Nam /Lê Thị Ánh Nguyệt |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học quốc gia thành phố Hồ Chí Minh,2009 |
Mô tả vật lý
| 270 tr. ;21 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Luật thành phố Hồ Chí Minh |
Từ khóa
| Luật Quốc tế |
Từ khóa
| Hoa Kỳ |
Từ khóa
| Bán phá giá |
Giá tiền
| 29500 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLQT(10): DSVLQT 001625-34 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32299 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 34886 |
---|
008 | 131206s2009 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201404290936|bthaoct|c201404290936|dthaoct|y201312061436|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34.618.11 |
---|
090 | |a34.618.11|bLÊ - NG 2009 |
---|
100 | 1 |aLê, Thị Ánh Nguyệt,|cThS |
---|
245 | 10|aPháp luật chống bán phá giá Hoa Kỳ và tác động đối với Việt Nam /|cLê Thị Ánh Nguyệt |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học quốc gia thành phố Hồ Chí Minh,|c2009 |
---|
300 | |a270 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Luật thành phố Hồ Chí Minh |
---|
653 | |aLuật Quốc tế |
---|
653 | |aHoa Kỳ |
---|
653 | |aBán phá giá |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLQT|j(10): DSVLQT 001625-34 |
---|
890 | |a10|b3|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
950 | |a29500 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLQT 001634
|
Đọc sinh viên
|
34.618.11 LÊ - NG 2009
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVLQT 001633
|
Đọc sinh viên
|
34.618.11 LÊ - NG 2009
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVLQT 001632
|
Đọc sinh viên
|
34.618.11 LÊ - NG 2009
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVLQT 001631
|
Đọc sinh viên
|
34.618.11 LÊ - NG 2009
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVLQT 001630
|
Đọc sinh viên
|
34.618.11 LÊ - NG 2009
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVLQT 001629
|
Đọc sinh viên
|
34.618.11 LÊ - NG 2009
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVLQT 001628
|
Đọc sinh viên
|
34.618.11 LÊ - NG 2009
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVLQT 001627
|
Đọc sinh viên
|
34.618.11 LÊ - NG 2009
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVLQT 001626
|
Đọc sinh viên
|
34.618.11 LÊ - NG 2009
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVLQT 001625
|
Đọc sinh viên
|
34.618.11 LÊ - NG 2009
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào