|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32302 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 34889 |
---|
008 | 131206s2012 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201404290937|bthaoct|c201404290937|dthaoct|y201312061452|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34.618.11 |
---|
090 | |a34.618.11|bHA - B 2012 |
---|
100 | 1 |aHà, Thị Thanh Bình,|cTS |
---|
245 | 10|aBảo hộ thương mại trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và hiệu quả điều chỉnh của pháp luật Việt Nam /|cHà Thị Thanh Bình |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2012 |
---|
300 | |a411 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aLuật Quốc tế |
---|
653 | |aHoa kỳ |
---|
653 | |aKhởi kiện |
---|
653 | |aHội nhập kinh tế |
---|
653 | |aChống bán phá giá |
---|
653 | |aBảo hộ thương mại |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLQT|j(10): DSVLQT 001655-64 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
950 | |a79000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLQT 001664
|
Đọc sinh viên
|
34.618.11 HA - B 2012
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVLQT 001663
|
Đọc sinh viên
|
34.618.11 HA - B 2012
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVLQT 001662
|
Đọc sinh viên
|
34.618.11 HA - B 2012
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVLQT 001661
|
Đọc sinh viên
|
34.618.11 HA - B 2012
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVLQT 001660
|
Đọc sinh viên
|
34.618.11 HA - B 2012
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVLQT 001659
|
Đọc sinh viên
|
34.618.11 HA - B 2012
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVLQT 001658
|
Đọc sinh viên
|
34.618.11 HA - B 2012
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVLQT 001657
|
Đọc sinh viên
|
34.618.11 HA - B 2012
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVLQT 001656
|
Đọc sinh viên
|
34.618.11 HA - B 2012
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVLQT 001655
|
Đọc sinh viên
|
34.618.11 HA - B 2012
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào