- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34.618.2 GIA 2010
Nhan đề: Giải quyết tranh chấp thương mại trong WTO - Tóm tắt một số vụ kiện và phán quyết quan trọng của WTO =
Kí hiệu phân loại
| 34.618.2 |
Nhan đề
| Giải quyết tranh chấp thương mại trong WTO - Tóm tắt một số vụ kiện và phán quyết quan trọng của WTO =WTO case law - A compilation of significant WTO /Biên soạn: Bùi Ngọc Anh,... [et al.] ; Nguyễn Khánh Ngọc hiệu đính |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động - Xã hội,2010 |
Mô tả vật lý
| 294 tr. ;21 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Đại học Luật thành phố Hồ Chí Minh |
Từ khóa
| Luật Quốc tế |
Từ khóa
| Tranh chấp thương mại |
Từ khóa
| Xuất khẩu |
Từ khóa
| Giải quyết tranh chấp |
Từ khóa
| Nhập khẩu |
Từ khóa
| WTO |
Từ khóa
| Phán quyết |
Từ khóa
| Tòa án phúc thẩm |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Ngọc Anh,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Khánh Ngọc,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Hà, Thị Thanh Bình,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Thùy Dương,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Minh Trí, |
Giá tiền
| 30000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLQT(13): DSVLQT 001665-72, DSVLQT 001749-53 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLQT(25): MSVLQT 003495-519 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(2): PHSTK 005507-8 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32303 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 34890 |
---|
005 | 202301110904 |
---|
008 | 131206s2010 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230111090359|bhuent|c201405080847|dthaoct|y201312061500|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie|aeng |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34.618.2|bGIA 2010 |
---|
245 | 00|aGiải quyết tranh chấp thương mại trong WTO - Tóm tắt một số vụ kiện và phán quyết quan trọng của WTO =|bWTO case law - A compilation of significant WTO /|cBiên soạn: Bùi Ngọc Anh,... [et al.] ; Nguyễn Khánh Ngọc hiệu đính |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động - Xã hội,|c2010 |
---|
300 | |a294 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Đại học Luật thành phố Hồ Chí Minh |
---|
653 | |aLuật Quốc tế |
---|
653 | |aTranh chấp thương mại |
---|
653 | |aXuất khẩu |
---|
653 | |aGiải quyết tranh chấp |
---|
653 | |aNhập khẩu |
---|
653 | |aWTO |
---|
653 | |aPhán quyết |
---|
653 | |aTòa án phúc thẩm |
---|
700 | 1 |aBùi, Ngọc Anh,|cTS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Khánh Ngọc,|cTS.,|eHiệu đính |
---|
700 | 1 |aHà, Thị Thanh Bình,|cTS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aTrần, Thị Thùy Dương,|cTS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aPhạm, Minh Trí,|eBiên soạn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLQT|j(13): DSVLQT 001665-72, DSVLQT 001749-53 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLQT|j(25): MSVLQT 003495-519 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(2): PHSTK 005507-8 |
---|
890 | |a40|b134|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
950 | |a30000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVLQT 003519
|
Mượn sinh viên
|
34.618.2 GIA 2010
|
Sách tham khảo
|
40
|
|
|
|
2
|
PHSTK 005508
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.618.2 GIA 2010
|
Sách tham khảo
|
40
|
|
|
|
3
|
MSVLQT 003518
|
Mượn sinh viên
|
34.618.2 GIA 2010
|
Sách tham khảo
|
39
|
|
|
|
4
|
PHSTK 005507
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.618.2 GIA 2010
|
Sách tham khảo
|
39
|
|
|
|
5
|
MSVLQT 003517
|
Mượn sinh viên
|
34.618.2 GIA 2010
|
Sách tham khảo
|
38
|
|
|
|
6
|
MSVLQT 003516
|
Mượn sinh viên
|
34.618.2 GIA 2010
|
Sách tham khảo
|
37
|
|
|
|
7
|
MSVLQT 003515
|
Mượn sinh viên
|
34.618.2 GIA 2010
|
Sách tham khảo
|
36
|
|
|
|
8
|
MSVLQT 003514
|
Mượn sinh viên
|
34.618.2 GIA 2010
|
Sách tham khảo
|
35
|
|
|
|
9
|
MSVLQT 003513
|
Mượn sinh viên
|
34.618.2 GIA 2010
|
Sách tham khảo
|
34
|
|
|
|
10
|
MSVLQT 003512
|
Mượn sinh viên
|
34.618.2 GIA 2010
|
Sách tham khảo
|
33
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|