|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32310 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 34897 |
---|
005 | 20131213150414.0 |
---|
008 | 131213s vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201406231449|blamdv|c201406231449|dlamdv|y201312131518|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a3KV3 |
---|
100 | 1 |aPhạm, Ngọc Quang,|cGS. TS. |
---|
245 | |aCơ sở đánh giá năng lực của Đảng Cộng sản cầm quyền /|cPhạm Ngọc Quang |
---|
653 | |aXây dựng Đảng |
---|
653 | |aMặt trận Tổ quốc |
---|
653 | |aPhản biện xã hội |
---|
653 | |aDân chủ hóa |
---|
653 | |aĐảng Cộng sản cầm quyền |
---|
773 | |tCộng sản.|dTrung ương Đảng Cộng sản Việt Nam,|gSố 12/2013, tr. 35 - 38. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aPhạm Thị Mai |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào