|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32576 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 35165 |
---|
005 | 20140102150443.0 |
---|
008 | 140102s vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201404081416|blamdv|c201404081416|dlamdv|y201401021507|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)253 |
---|
100 | 1 |aLê, Kim Nguyệt |
---|
245 | 10|aHoàn thiện pháp luật về kiểm soát ô nhiễm môi trường do hoạt động của làng nghề gây ra /|cLê Kim Nguyệt |
---|
653 | |aLuật môi trường |
---|
653 | |aVi phạm pháp luật |
---|
653 | |aQuản lý rác thải |
---|
653 | |aQuy chuẩn kỹ thuật |
---|
653 | |aLàng nghề |
---|
653 | |aKiểm soát ô nhiễm môi trường |
---|
773 | 0 |tDân chủ và Pháp luật.|dBộ Tư pháp,|gSố 10/2013, tr. 32 - 38. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào