|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3258 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3948 |
---|
008 | 131108s1987 vm| ae g 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311080859|bthaoct|c201311080859|dthaoct|y200207250855|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)115 |
---|
090 | |a34(V)115|bTÔ 1987 |
---|
245 | 00|aTổ chức nhà nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn phòng Quốc hội,|c1987 |
---|
300 | |a302tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aBộ máy nhà nước |
---|
653 | |aQuốc hội |
---|
653 | |aToà án nhân dân |
---|
653 | |aViện Kiểm sát nhân dân |
---|
653 | |aHội đồng bộ trưởng |
---|
653 | |aHội đồng nhà nước |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHP|j(1): DSVLHP 002784 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
950 | |a21000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHP 002784
|
Đọc sinh viên
|
34(V)115 TÔ 1987
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào