|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32683 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 35272 |
---|
005 | 20140108093800.0 |
---|
008 | 140108s vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201406231508|bmaipt|c201406231508|dmaipt|y201401080946|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a801(V) |
---|
100 | 0 |aPhong Lê,|cGS. |
---|
245 | 10|aLý luận văn học Mác xít ở Việt Nam và đường lối văn nghệ của Đảng /|cPhong Lê |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aĐường lối văn nghệ của Đảng |
---|
653 | |aLý luận văn học Mác xít |
---|
773 | 0 |tLịch sử Đảng.|dViện Lịch sử Đảng,|gSố 12/2013, tr. 8 - 14. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aPhạm Thị Mai |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào