Kí hiệu phân loại
| 34(V)115(001.5) |
Nhan đề
| Các văn bản pháp luật về tổ chức bộ máy Nhà nước Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1994 |
Mô tả vật lý
| 868 tr. ;24 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa
| Bộ máy nhà nước |
Từ khóa
| Luật hiến pháp |
Giá tiền
| 65000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHP(3): DSVLHP 002917-9 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3277 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3977 |
---|
008 | 071101s1994 vm| ae l 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311040815|bhanhlt|c201311040815|dhanhlt|y200207290859|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)115(001.5) |
---|
090 | |a34(V)115|bCAC 1994 |
---|
245 | 00|aCác văn bản pháp luật về tổ chức bộ máy Nhà nước Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1994 |
---|
300 | |a868 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aBộ máy nhà nước |
---|
653 | |a Luật hiến pháp |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHP|j(3): DSVLHP 002917-9 |
---|
890 | |a3|b2|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
950 | |a65000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHP 002919
|
Đọc sinh viên
|
34(V)115 CAC 1994
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVLHP 002918
|
Đọc sinh viên
|
34(V)115 CAC 1994
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVLHP 002917
|
Đọc sinh viên
|
34(V)115 CAC 1994
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào