|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32846 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 35435 |
---|
005 | 20140114152311.0 |
---|
008 | 140114s vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201405150849|blamdv|c201405150849|dlamdv|y201401141526|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)24 |
---|
100 | 1 |aPhan, Trung Hiền,|cTS. |
---|
245 | 10|aVề nội hàm của một số khái niệm trong pháp luật đất đai /|cPhan Trung Hiền |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aKhiếu nại |
---|
653 | |aLuật đất đai |
---|
653 | |aKhiếu kiện |
---|
653 | |aBồi thường |
---|
653 | |aTái định cư |
---|
653 | |aGiải phóng mặt bằng |
---|
653 | |aHỗ trợ |
---|
653 | |aBồi hoàn |
---|
773 | 0 |tNghiên cứu lập pháp.|dVăn phòng Quốc hội,|gSố 20/2013, tr. 28 - 36. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aĐàm Viết Lâm |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào