|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32976 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 35569 |
---|
005 | 201910081415 |
---|
008 | 140120s vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191008141438|byenkt|c20191008135619|dyenkt|y201401200913|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)015 |
---|
100 | 1 |aTrần, Thị Diệu Thúy |
---|
245 | 10|aCác chỉ tiêu thống kê về tình hình thi hành pháp luật trong Thông tư số 08/2011/TT-BTP và một số kiến nghị hoàn thiện /|cTrần Thị Diệu Thúy |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aThi hành pháp luật |
---|
653 | |aXây dựng văn bản quy phạm pháp luật |
---|
653 | |aKiểm tra văn bản quy phạm pháp luật |
---|
653 | |aChỉ tiêu thống kê |
---|
773 | 0 |tDân chủ và Pháp luật.|dBộ Tư pháp,|gSố chuyên đề Công tác theo dõi thi hành pháp luật/2013, tr. 124 - 132. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aĐàm Viết Lâm |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào